Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đá thúng đụng nia
  2. đá thử vàng
  3. đá trầm tích
  4. đá trời
  5. đá trụ
  6. đá vàng
  7. đá vân mẫu
  8. đá vôi
  9. đá vụn
  10. đách
  11. đái
  12. đái đường
  13. đái dầm
  14. đái khó
  15. đái nhạt
  16. đái nhắt
  17. đái rắt
  18. đái tật
  19. đái tội
  20. đái tháo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đách

  • (tục)
  • Cunt
  • Not a bloody damn
    • Đách cần: I don't care a bloody damn