Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đá vụn
  2. đách
  3. đái
  4. đái đường
  5. đái dầm
  6. đái khó
  7. đái nhạt
  8. đái nhắt
  9. đái rắt
  10. đái tật
  11. đái tội
  12. đái tháo
  13. đái tháo đường
  14. đám
  15. đám đông
  16. đám bạc
  17. đám chay
  18. đám cháy
  19. đám cưới
  20. đám cưới bạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đái tật

  • Be ailing because of age
    • Già hay đái tật: Old age is often ailing