Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đâu dám
  2. đâu nào
  3. đâu như
  4. đâu ra đấy
  5. đâu vào đấy
  6. đây
  7. đây đó
  8. đây đẩy
  9. đây này
  10. đã
  11. đã đành
  12. đã đời
  13. đã giận
  14. đã hay
  15. đã khát
  16. đã là
  17. đã lâu
  18. đã qua
  19. đã rồi
  20. đã thèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đã

adv

  • already
    • đã trưa rồi: It's already late first
    • chúng ta hãy học đã: Let's learn first
  • As; since