Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đã lâu
  2. đã qua
  3. đã rồi
  4. đã thèm
  5. đã thế
  6. đã vậy
  7. đãi
  8. đãi đằng
  9. đãi bôi
  10. đãi khách
  11. đãi ngộ
  12. đãi nghĩa
  13. đãi nguyệt
  14. đãi thời
  15. đãng định
  16. đãng tính
  17. đãng tử
  18. đãng trí
  19. đãy
  20. đè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đãi khách

  • entertaining guests, inviting guests