Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đã đành
  2. đã đời
  3. đã giận
  4. đã hay
  5. đã khát
  6. đã là
  7. đã lâu
  8. đã qua
  9. đã rồi
  10. đã thèm
  11. đã thế
  12. đã vậy
  13. đãi
  14. đãi đằng
  15. đãi bôi
  16. đãi khách
  17. đãi ngộ
  18. đãi nghĩa
  19. đãi nguyệt
  20. đãi thời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đã thèm

  • Satiate one's yearning (for drinks...)
    • Uống ba cốc bia lớn cho đã thèm: To satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer