Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đèn măng-sông
  2. đèn nê-ông
  3. đèn ngủ
  4. đèn nhang
  5. đèn nhà ai nấy rạng
  6. đèn nháy
  7. đèn pha
  8. đèn pin
  9. đèn sách
  10. đèn trời
  11. đèn treo
  12. đèn vách
  13. đèn xanh
  14. đèn xì
  15. đèn xếp
  16. đèo
  17. đèo đẽo
  18. đèo bòng
  19. đèo bồng
  20. đèo hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đèn trời

  • (cũ) Wisdom (foresight,enlightenment) of highter level(concerning the lower levels' grievances)