Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đèn sách
  2. đèn trời
  3. đèn treo
  4. đèn vách
  5. đèn xanh
  6. đèn xì
  7. đèn xếp
  8. đèo
  9. đèo đẽo
  10. đèo bòng
  11. đèo bồng
  12. đèo hàng
  13. đĩ
  14. đĩ đực
  15. đĩ điếm
  16. đĩ bợm
  17. đĩ miệng
  18. đĩ rạc
  19. đĩ tính
  20. đĩ thõa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đèo bòng

  • Be burdened with
    • Đèo bòng vợ con: To be burdened with family
    • Đèo bòng thuốc xái: To be burdened with opium addiction