Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đèn pin
  2. đèn sách
  3. đèn trời
  4. đèn treo
  5. đèn vách
  6. đèn xanh
  7. đèn xì
  8. đèn xếp
  9. đèo
  10. đèo đẽo
  11. đèo bòng
  12. đèo bồng
  13. đèo hàng
  14. đĩ
  15. đĩ đực
  16. đĩ điếm
  17. đĩ bợm
  18. đĩ miệng
  19. đĩ rạc
  20. đĩ tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đèo đẽo

  • Hang on to, remain glued to
    • Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo: The little child hung on to his mother's apron-strings