Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đêm trường
  2. đì
  3. đì đùng
  4. đì đẹt
  5. đìa
  6. đình
  7. đình đám
  8. đình đốn
  9. đình bản
  10. đình công
  11. đình cứu
  12. đình chỉ
  13. đình chiến
  14. đình hoãn
  15. đình huỳnh
  16. đình khôi
  17. đình màn
  18. đình nguyên
  19. đình tạ
  20. đình thí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đình công

verb

  • to strike; to go out; to go on strike