Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đêm nay
  2. đêm ngày
  3. đêm tối
  4. đêm trắng
  5. đêm trường
  6. đì
  7. đì đùng
  8. đì đẹt
  9. đìa
  10. đình
  11. đình đám
  12. đình đốn
  13. đình bản
  14. đình công
  15. đình cứu
  16. đình chỉ
  17. đình chiến
  18. đình hoãn
  19. đình huỳnh
  20. đình khôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đình

noun

  • communal house in the village

verb

  • to stop ; to stay; to delay, to put off