Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đì đẹt
  2. đìa
  3. đình
  4. đình đám
  5. đình đốn
  6. đình bản
  7. đình công
  8. đình cứu
  9. đình chỉ
  10. đình chiến
  11. đình hoãn
  12. đình huỳnh
  13. đình khôi
  14. đình màn
  15. đình nguyên
  16. đình tạ
  17. đình thí
  18. đình thần
  19. đình trú
  20. đình trệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đình chiến

verb

  • to cease fire