Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đói
  2. đói bụng
  3. đói kém
  4. đói khát
  5. đói khó
  6. đói khổ
  7. đói lòng
  8. đói meo
  9. đói ngấu
  10. đói no
  11. đói rách
  12. đói rét
  13. đóm
  14. đón
  15. đón ý
  16. đón đầu
  17. đón đưa
  18. đón đường
  19. đón chào
  20. đón dâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đói no

  • In time of plenty as in time of dearth.