Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đói ngấu
  2. đói no
  3. đói rách
  4. đói rét
  5. đóm
  6. đón
  7. đón ý
  8. đón đầu
  9. đón đưa
  10. đón đường
  11. đón chào
  12. đón dâu
  13. đón lõng
  14. đón rào
  15. đón rước
  16. đón tay
  17. đón tiếp
  18. đóng
  19. đóng đai
  20. đóng đô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đón đường

  • Stop (someone) on his way
    • Đón đường cướp giật: To hold up