Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đóng khố
  2. đóng khung
  3. đóng kiện
  4. đóng mốc
  5. đóng phim
  6. đóng quân
  7. đóng tảng
  8. đóng thuế
  9. đóng thuyền
  10. đóng vai
  11. đóng vảy
  12. đóng yên
  13. đót
  14. đô
  15. đô úy
  16. đô đốc
  17. đô hộ
  18. đô hội
  19. đô la
  20. đô lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đóng vai

  • Act the part of; act, dọ
    • Đóng vai Ham-let: To act (do) Ham-let