Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đóng thuế
  2. đóng thuyền
  3. đóng vai
  4. đóng vảy
  5. đóng yên
  6. đót
  7. đô
  8. đô úy
  9. đô đốc
  10. đô hộ
  11. đô hội
  12. đô la
  13. đô lại
  14. đô ngự sử
  15. đô sát
  16. đô sát viện
  17. đô tùy
  18. đô thành
  19. đô thống
  20. đô thị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đô hộ

verb

  • To dominate; to control; to rule