Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đùn đẩy
  2. đùng
  3. đùng đùng
  4. đùng đoàng
  5. đùng một cái
  6. đú
  7. đú đa đú đởn
  8. đú đởn
  9. đú mỡ
  10. đúc
  11. đúc chuốt
  12. đúc kết
  13. đúc sẵn
  14. đúc tiền
  15. đúng
  16. đúng đắn
  17. đúng giờ
  18. đúng hạn
  19. đúng hẹn
  20. đúng hướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đúc

verb

  • to cast; to found to be alike
    • chúng nó giống nhau như đúc: They are very much alike