Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đú
  2. đú đa đú đởn
  3. đú đởn
  4. đú mỡ
  5. đúc
  6. đúc chuốt
  7. đúc kết
  8. đúc sẵn
  9. đúc tiền
  10. đúng
  11. đúng đắn
  12. đúng giờ
  13. đúng hạn
  14. đúng hẹn
  15. đúng hướng
  16. đúng lúc
  17. đúng mức
  18. đúng mực
  19. đúng với
  20. đúp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đúng

  • just; exact; accurate; right; precise
    • cân đúng: accurate scales