Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đột tử
  2. đột xuất
  3. đăm
  4. đăm đăm
  5. đăm chiêu
  6. đăng
  7. đăng đài
  8. đăng đàn
  9. đăng đắng
  10. đăng đối
  11. đăng đồ
  12. đăng đường
  13. đăng bạ
  14. đăng cai
  15. đăng ký
  16. đăng khoa
  17. đăng kiểm
  18. đăng lính
  19. đăng quang
  20. đăng tải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đăng đối

  • Well-matched, well- proportioned
    • Lối bố cục đăng đối: a well-matched(well-proportioned) lay-out
    • đăng đường
  • (cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)