Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đèo bồng
  2. đèo hàng
  3. đĩ
  4. đĩ đực
  5. đĩ điếm
  6. đĩ bợm
  7. đĩ miệng
  8. đĩ rạc
  9. đĩ tính
  10. đĩ thõa
  11. đĩ thoã
  12. đĩ trai
  13. đĩa
  14. đũa
  15. đĩa bay
  16. đũa bếp
  17. đũa cả
  18. đĩa cứng
  19. đĩa hát
  20. đũa khuấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đĩ thõa

  • Of very easy virtue, very promiscuous, very wanton (nói về đàn bà)