Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đĩ tính
  2. đĩ thõa
  3. đĩ thoã
  4. đĩ trai
  5. đĩa
  6. đũa
  7. đĩa bay
  8. đũa bếp
  9. đũa cả
  10. đĩa cứng
  11. đĩa hát
  12. đũa khuấy
  13. đĩa mềm
  14. đĩa từ
  15. đũi
  16. đũng
  17. đĩnh
  18. đĩnh đạc
  19. đéo
  20. đét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đĩa cứng

  • (tin học) hard disk