Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đĩ đực
  2. đĩ điếm
  3. đĩ bợm
  4. đĩ miệng
  5. đĩ rạc
  6. đĩ tính
  7. đĩ thõa
  8. đĩ thoã
  9. đĩ trai
  10. đĩa
  11. đũa
  12. đĩa bay
  13. đũa bếp
  14. đũa cả
  15. đĩa cứng
  16. đĩa hát
  17. đũa khuấy
  18. đĩa mềm
  19. đĩa từ
  20. đũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đĩa

  • Plate, dish
    • Đĩa sứ: A China plate
  • Chainwheel (of a bycicle)
  • Discus
    • Môn ném đĩa: The discus throw