Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đuya-ra
  2. đơ
  3. đơm
  4. đơm đó ngọn tre
  5. đơm đặt
  6. đơn
  7. đơn âm
  8. đơn độc
  9. đơn điệu
  10. đơn bào
  11. đơn bạc
  12. đơn bản vị
  13. đơn bội
  14. đơn ca
  15. đơn côi
  16. đơn cử
  17. đơn cực
  18. đơn chất
  19. đơn chiếc
  20. đơn danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đơn bào

  • single-celled; one-celled; unicellular