Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đun đẩy
  2. đun nấu
  3. đung đưa
  4. đuya-ra
  5. đơ
  6. đơm
  7. đơm đó ngọn tre
  8. đơm đặt
  9. đơn
  10. đơn âm
  11. đơn độc
  12. đơn điệu
  13. đơn bào
  14. đơn bạc
  15. đơn bản vị
  16. đơn bội
  17. đơn ca
  18. đơn côi
  19. đơn cử
  20. đơn cực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đơn âm

  • (cũ) Monosyllabic
    • Từ đơn âm: A monosyllabic word