Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đơn hàng
  2. đơn kiện
  3. đơn lập
  4. đơn lẻ
  5. đơn nguyên
  6. đơn nhất
  7. đơn phương
  8. đơn sắc
  9. đơn sơ
  10. đơn tính
  11. đơn từ
  12. đơn tử
  13. đơn tử diệp
  14. đơn thức
  15. đơn thuần
  16. đơn thuốc
  17. đơn tiết
  18. đơn trị
  19. đơn vị
  20. đơn vị đo lường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đơn tính

  • Unisexual, unisexed
    • Hoa đơn tính: A unisexed flower