Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đơn phương
  2. đơn sắc
  3. đơn sơ
  4. đơn tính
  5. đơn từ
  6. đơn tử
  7. đơn tử diệp
  8. đơn thức
  9. đơn thuần
  10. đơn thuốc
  11. đơn tiết
  12. đơn trị
  13. đơn vị
  14. đơn vị đo lường
  15. đơn vị học trình
  16. đơn xin
  17. đưa
  18. đưa đà
  19. đưa đám
  20. đưa đò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đơn thuốc

  • Prescription (of a physician)
    • Kê đơn thuốc cho ai: To make out a prescription for someone
  • Directions for use
    • Mỗi hộp thuốc đều có đơn thuốc kèm theo: Each box of medicine had directions for use with it