Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đơn nhất
  2. đơn phương
  3. đơn sắc
  4. đơn sơ
  5. đơn tính
  6. đơn từ
  7. đơn tử
  8. đơn tử diệp
  9. đơn thức
  10. đơn thuần
  11. đơn thuốc
  12. đơn tiết
  13. đơn trị
  14. đơn vị
  15. đơn vị đo lường
  16. đơn vị học trình
  17. đơn xin
  18. đưa
  19. đưa đà
  20. đưa đám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đơn thuần

  • Pure
    • Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá: Industrialization is not purely a matter of mechanization