Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đương cục
  2. đương chức
  3. đương khi
  4. đương kim
  5. đương nhiên
  6. đương nhiệm
  7. đương quy
  8. đương quyền
  9. đương sự
  10. đương thì
  11. đương thời
  12. đương triều
  13. Âu hoá
  14. Âu phục
  15. Âu trang
  16. Ô
  17. ba
  18. ba đào
  19. ba đông
  20. ba đầu sáu tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đương thì

  • In the prime of youth, in the prime of life