Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đảo vũ
  2. đấm
  3. đấm đá
  4. đấm bóp
  5. đấm bùn sang ao
  6. đấm bị bông
  7. đấm họng
  8. đấm mõm
  9. đấng
  10. đất
  11. đất đai
  12. đất đèn
  13. đất đỏ
  14. đất đen
  15. đất bãi
  16. đất bồi
  17. đất cát
  18. đất dụng võ
  19. đất hứa
  20. đất hiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đất

noun

  • earth; soil; land; ground
    • ngủ dưới đất: to sleep on the ground