Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đấu kiếm
  2. đấu lý
  3. đấu loại
  4. đấu pháp
  5. đấu sĩ
  6. đấu súng
  7. đấu sức
  8. đấu tố
  9. đấu thầu
  10. đấu thủ
  11. đấu tranh
  12. đấu tranh chính trị
  13. đấu tranh giai cấp
  14. đấu tranh sinh tồn
  15. đấu trí
  16. đấu trường
  17. đấu xảo
  18. đấy
  19. đầm
  20. đầm ấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đấu thủ

  • Contender, player (in a competition of sport, chess...)
    • Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giới: To select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches