Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đấu sĩ
  2. đấu súng
  3. đấu sức
  4. đấu tố
  5. đấu thầu
  6. đấu thủ
  7. đấu tranh
  8. đấu tranh chính trị
  9. đấu tranh giai cấp
  10. đấu tranh sinh tồn
  11. đấu trí
  12. đấu trường
  13. đấu xảo
  14. đấy
  15. đầm
  16. đầm ấm
  17. đầm đìa
  18. đầm lầy
  19. đần
  20. đần độn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đấu tranh sinh tồn

  • struggle for life/existence/survival