Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẩy lùi
  2. đẩy lui
  3. đẩy mạnh
  4. đẩy ngã
  5. đẩy nhanh
  6. đẫm
  7. đẫm máu
  8. đẫy
  9. đẫy đà
  10. đẫy giấc
  11. đẫy mắt
  12. đẫy túi
  13. đậm
  14. đậm đà
  15. đậm đặc
  16. đậm nét
  17. đập
  18. đập cánh
  19. đập cửa
  20. đập chết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẫy giấc

  • Sleep one's fil
    • Thằng bé đã ngủ đẫy giấc: The little boy has slept his fill