Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đẩy đưa
  2. đẩy cây
  3. đẩy lùi
  4. đẩy lui
  5. đẩy mạnh
  6. đẩy ngã
  7. đẩy nhanh
  8. đẫm
  9. đẫm máu
  10. đẫy
  11. đẫy đà
  12. đẫy giấc
  13. đẫy mắt
  14. đẫy túi
  15. đậm
  16. đậm đà
  17. đậm đặc
  18. đậm nét
  19. đập
  20. đập cánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẫy

adj

  • fat
    • đẫy đà: corpulent;big and fat