Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đậu phụ
  2. đậu phụng
  3. đậu phộng
  4. đậu tây
  5. đậu trắng
  6. đậu tương
  7. đậu ván
  8. đậu xanh
  9. đậy
  10. đậy điệm
  11. đắc ý
  12. đắc đạo
  13. đắc địa
  14. đắc cử
  15. đắc chí
  16. đắc dụng
  17. đắc lợi
  18. đắc lực
  19. đắc nhân tâm
  20. đắc sách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đậy điệm

  • Cover (against dust..)
    • Đậy điệm đồ ăn thức uống: To cover eatables and drinkable