Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắc ý
  2. đắc đạo
  3. đắc địa
  4. đắc cử
  5. đắc chí
  6. đắc dụng
  7. đắc lợi
  8. đắc lực
  9. đắc nhân tâm
  10. đắc sách
  11. đắc tội
  12. đắc thắng
  13. đắc thế
  14. đắm
  15. đắm đuối
  16. đắm mình
  17. đắm say
  18. đắn đo
  19. đắng
  20. đắng cay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đắc sách

  • Come off, come to fruition
    • Đó là một giải pháp rất đắc sách: That is a solution which will certainly come off