Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đằng đằng
  2. đằng đẵng
  3. đằng hắng
  4. đằng la
  5. đằng này
  6. đằng sau
  7. đằng thằng
  8. đằng trước
  9. đằng trương
  10. đằng vân
  11. đằng vân giá vũ
  12. đằng xa
  13. đẳng
  14. đẳng áp
  15. đẳng điện
  16. đẳng bào tử
  17. đẳng cấp
  18. đẳng cấu
  19. đẳng giao
  20. đẳng hướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đằng vân

  • Fly, travel on a cloud (of supernatural beings)