Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đằng la
  2. đằng này
  3. đằng sau
  4. đằng thằng
  5. đằng trước
  6. đằng trương
  7. đằng vân
  8. đằng vân giá vũ
  9. đằng xa
  10. đẳng
  11. đẳng áp
  12. đẳng điện
  13. đẳng bào tử
  14. đẳng cấp
  15. đẳng cấu
  16. đẳng giao
  17. đẳng hướng
  18. đẳng lập
  19. đẳng nhiệt
  20. đẳng tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đẳng

noun

  • rank; grade; class