Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đắt như tôm tươi
  2. đắt tiền
  3. đắt vợ
  4. đằm
  5. đằm thắm
  6. đằn
  7. đằng
  8. đằng ấy
  9. đằng đằng
  10. đằng đẵng
  11. đằng hắng
  12. đằng la
  13. đằng này
  14. đằng sau
  15. đằng thằng
  16. đằng trước
  17. đằng trương
  18. đằng vân
  19. đằng vân giá vũ
  20. đằng xa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đằng đẵng

  • Interminable
    • "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
  • An iinterminable day length of three autumns