Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc hữu
  2. đặc hiệu
  3. đặc kịt
  4. đặc khu
  5. đặc lợi
  6. đặc mệnh
  7. đặc ngữ
  8. đặc nhiệm
  9. đặc phái
  10. đặc phái viên
  11. đặc phí
  12. đặc quyền
  13. đặc sai
  14. đặc san
  15. đặc sản
  16. đặc sắc
  17. đặc sứ
  18. đặc sệt
  19. đặc tài
  20. đặc tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặc phái viên

noun

  • special envoy ; special correspondent