Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc phái
  2. đặc phái viên
  3. đặc phí
  4. đặc quyền
  5. đặc sai
  6. đặc san
  7. đặc sản
  8. đặc sắc
  9. đặc sứ
  10. đặc sệt
  11. đặc tài
  12. đặc tính
  13. đặc tả
  14. đặc thù
  15. đặc thù hóa
  16. đặc trách
  17. đặc trị
  18. đặc trưng
  19. đặc vụ
  20. đặc xá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặc sệt

  • Very thick, dense
  • Thoroughly, genuinely
    • Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford: To speak English with a genuinely Oxonian accent