Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc ngữ
  2. đặc nhiệm
  3. đặc phái
  4. đặc phái viên
  5. đặc phí
  6. đặc quyền
  7. đặc sai
  8. đặc san
  9. đặc sản
  10. đặc sắc
  11. đặc sứ
  12. đặc sệt
  13. đặc tài
  14. đặc tính
  15. đặc tả
  16. đặc thù
  17. đặc thù hóa
  18. đặc trách
  19. đặc trị
  20. đặc trưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặc sắc

  • Special, of unusual excellence
    • Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn: A special item on th programme