Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đề mục
  2. đề nghị
  3. đề phòng
  4. đề ra
  5. đề tài
  6. đề tặng
  7. đề từ
  8. đề tựa
  9. đề vịnh
  10. đề xuất
  11. đề xướng
  12. đề-can
  13. đề-ma-rơ
  14. đề-mốt-đê
  15. đề-pa
  16. đề-pô
  17. đề-sạc
  18. đền
  19. đền đài
  20. đền đáp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đề xuất

  • Put forward (for discussion)
    • Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác: To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`
    • xướng: Initiate, take the initiative, promote
    • Đề xướng một kế hoạch mới: To promote a new plan