Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đề từ
  2. đề tựa
  3. đề vịnh
  4. đề xuất
  5. đề xướng
  6. đề-can
  7. đề-ma-rơ
  8. đề-mốt-đê
  9. đề-pa
  10. đề-pô
  11. đề-sạc
  12. đền
  13. đền đài
  14. đền đáp
  15. đền bù
  16. đền bồi
  17. đền chùa
  18. đền mạng
  19. đền rồng
  20. đền tội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đề-pô

  • (thương mại) (từ gốc tiếng Pháp là Dépôt) retail outlet
  • (từ gốc tiếng Pháp là Dépôt) railroad/railway station; depot
  • (từ gốc tiếng Pháp là Dépôt) prison; jail