Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đền bù
  2. đền bồi
  3. đền chùa
  4. đền mạng
  5. đền rồng
  6. đền tội
  7. đền ơn
  8. đềnh đoàng
  9. đều
  10. đều đặn
  11. đều đều
  12. đều bước
  13. đều cạnh
  14. đều nhau
  15. đọ
  16. đọ gươm
  17. đọa
  18. đọa đày
  19. đọc
  20. đọc bài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đều đặn

  • Regular, balanced
    • Chữ viết đều đặn: A regalar handwriting. well-proportioned
    • Thân thể đều đặn: A well-proportioned body