Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đềnh đoàng
  2. đều
  3. đều đặn
  4. đều đều
  5. đều bước
  6. đều cạnh
  7. đều nhau
  8. đọ
  9. đọ gươm
  10. đọa
  11. đọa đày
  12. đọc
  13. đọc bài
  14. đọc thuộc lòng
  15. đọi
  16. đọi đèn
  17. đọng
  18. đọt
  19. đỏ
  20. đỏ au

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đọa

  • Banish
    • Bi đọa vào cái ngục trần gian này: To be banished to this hell on earth