Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đề-ma-rơ
  2. đề-mốt-đê
  3. đề-pa
  4. đề-pô
  5. đề-sạc
  6. đền
  7. đền đài
  8. đền đáp
  9. đền bù
  10. đền bồi
  11. đền chùa
  12. đền mạng
  13. đền rồng
  14. đền tội
  15. đền ơn
  16. đềnh đoàng
  17. đều
  18. đều đặn
  19. đều đều
  20. đều bước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đền bồi

  • Repay someone for his favours
    • Đền bồi công ơn cha mẹ: To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)