Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đứt tay
  2. đứt tay hay thuốc
  3. đừ
  4. đừng
  5. đừng có
  6. đực
  7. đực mặt
  8. đực rựa
  9. đựng
  10. để
  11. để ý
  12. để bụng
  13. để của
  14. để chế
  15. để chỏm
  16. để cho
  17. để dành
  18. để giống
  19. để hở
  20. để kháng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

để

verb

  • to place; to cut; to set; to stand
    • để cuốn sách lên bàn: To place a book on the table
  • To let; to leave; to keep
    • để bạn chờ ngoài cửa: to keep a friend waiting at the door for; so that; in order
    • để làm gì? What for?