Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. để giống
  2. để hở
  3. để kháng
  4. để không
  5. để lòng
  6. để lại
  7. để lộ
  8. để mà
  9. để mắt
  10. để mặc
  11. để mặt
  12. để ngỏ
  13. để râu
  14. để tang
  15. để tâm
  16. để tội
  17. để tiếng
  18. để yên
  19. đểnh đoảng
  20. đểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

để mặc

  • to give somebody full powers to do something
  • to leave alone