Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. để dành
  2. để giống
  3. để hở
  4. để kháng
  5. để không
  6. để lòng
  7. để lại
  8. để lộ
  9. để mà
  10. để mắt
  11. để mặc
  12. để mặt
  13. để ngỏ
  14. để râu
  15. để tang
  16. để tâm
  17. để tội
  18. để tiếng
  19. để yên
  20. đểnh đoảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

để mắt

  • Keep a keen eye on
    • Để mắt đến việc học của con cái: To Keep a keen eye on one's children's studies