Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. để lòng
  2. để lại
  3. để lộ
  4. để mà
  5. để mắt
  6. để mặc
  7. để mặt
  8. để ngỏ
  9. để râu
  10. để tang
  11. để tâm
  12. để tội
  13. để tiếng
  14. để yên
  15. đểnh đoảng
  16. đểu
  17. đểu cáng
  18. đểu giả
  19. đỗ
  20. đỗ đạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

để tang

  • Wear mourning for, be in mourning for
    • Để tang bố: To be in mourning for one's father