| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | đệ  - (cũ) I, me (Từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với
- (cũ) Order, rank
- Lớp đệ tam: The third form
- Submit, lay
- Đệ kiến nghị lên chính phủ xét: To submit a petition to the Government for consideration
|
|